Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 11:34 29/03/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 24,604 2.60 | 24,644 6.60 | 24,980 -2.40 |
Đô la Úc | AUD | 15,806.38 17.65 | 15,904.37 25.63 | 16,483.21 20.16 |
Đô la Canada | CAD | 17,950.46 69.25 | 18,059 78.36 | 18,639 70.60 |
Euro | EUR | 26,226 -5.82 | 26,327 -23.39 | 27,312 -17.96 |
Yên Nhật | JPY | 159.74 0.13 | 161.07 0.12 | 167.41 0.02 |
Đô la Singapore | SGD | 17,999.56 0.42 | 18,100 8.50 | 18,667 -3.82 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,032 115.79 | 27,144 110.72 | 27,888 107.27 |
Bảng Anh | GBP | 30,750 42.19 | 30,906 33.46 | 31,809 24.26 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.63 0.17 | 17.86 0.14 | 20.53 0.02 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,569.00 -15.00 | 14,586.00 0.60 | 15,090.00 -27.00 |
Bạc Thái | THB | 626.47 0.53 | 658.47 0.17 | 705.32 0.12 |
ACB | 668,000 88,000 | 0.00 | 688,000 88,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,361,500 31,500 | 7,930,000 | 4,449,000 34,000 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,360.47 1.43 | 3,386.19 6.77 | 3,500.07 0.70 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,514.23 13.17 | 3,658.78 0.19 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,015.18 8.08 | 3,084.39 7.64 | 3,256.07 0.92 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.46 0.12 | 308.32 0.12 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,365 6.32 | 83,582 6.52 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,260.28 -1.14 | 5,293.75 -2.34 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,269.33 10.33 | 2,326.53 -4.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.52 0.09 | 282.87 0.10 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,591.45 2.49 | 6,855.23 2.58 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,298.54 6.73 | 2,371.04 -2.39 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.95 0.10 | 1.24 0.14 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam